Với những người chơi mới bắt đầu, việc tìm hiểu thuật ngữ trong poker là điều rất quan trọng. Chính vì thế, bên cạnh việc tìm hiểu cách chơi, luật chơi thì anh em cũng cần thông thạo một số thuật ngữ cơ bản trong game. Cùng tìm hiểu qua những thuật ngữ trong poker để chơi bài như các cao thủ nhé!
Tổng hợp các thuật ngữ trong poker về vị trí trên bàn chơi
Khi nhắc đến thuật ngữ trong poker, chắc chắn điều đầu tiên người chơi cần biết là các vị trí trên bàn chơi. Cụ thể như sau:
- Dealer/Button/BTN: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ người chia bài hoặc những người ngồi ở vị trí chia bài. Thông thường, vị trí của dealer sẽ nằm ở cuối bàn đấu Poker – một vị trí có lợi thế cao nhất trong ván đấu.
- Blind(s): là khoản tiền mù mà người ngồi cạnh dealer cần đặt cược trước mỗi ván poker. Tùy vào lượng tiền mà người ta quy định small blind và big blind, nghĩa là mù nhỏ và mù lớn.
- Under the Gun (UTG): Nghĩa là người phía bên trái mù lớn. Theo luật poker, UTG sẽ được quyền hành động đầu tiên trong ván chơi. Những người ở vị trí tiếp theo sẽ lần lượt là UTG+1, UTG+2, UTG+3,…
- Cut off/CO: Đây là từ ngữ dùng để chỉ người ở trên vị trí cuối cùng, đây là vị trí có lợi thứ 2 trong ván đấu, chỉ xếp sau dealer.
- Early Position (EP): Thuật ngữ này chỉ vị trí đầu ván Poker. Khi ở vị trí này, người chơi buộc phải đưa ra hành động trước những đối thủ khác. Đây là vị trí khá bất lợi trong avsn đấu poker.
- Middle Position (MP): Thuật ngữ trong poker này dùng để chỉ người chơi ngồi giữa người chơi đầu bàn ( EP ) và cuối bàn (LP)
- Late Position (LP): từ ngữ chỉ vị trí cuối bàn. Đây là người được quyền đưa ra quyết định sau cùng. Vị trí này khá thuận tiện vì người chơi có thể quan sát toàn bộ hành động của người chơi trước.
Tổng hợp các thuật ngữ trong poker chỉ cách chơi phổ biến nhất
- Tight: Đây là thuật ngữ trong poker chỉ lối chơi chặt, nghĩa là có sự chọn lọc bài thật kỹ trước khi đánh.
- Loose: trái ngược với tight, đây là lối chơi thoải mái và ít chọn lọc bài
- Aggressive: Người chơi theo phong cách aggressive rất chủ động, thường ưu tiên cho việc tấn công, thường sử dụng cược hoặc tố.
- Passive: trái ngược với Aggressive, đây là lối chơi mà người chơi khá thụ động. Với lối chơi này, người chơi thường ưu tiên theo hoặc check nhiều hơn.
- Tight Aggressive (TAG): tấn công thắt chặt. Người chơi theo phong cách này thường khá “cáo già”, cẩn thận kỹ lưỡng trước khi hạ bài
- Loose Aggressive (LAG): Đây là lối chơi tấn công mạnh mẽ, vì vậy người chơi theo phong cách này thường khá “máu chiến”
- Rock/Nit: thuật ngữ trong poker dùng để chỉ những người chơi cẩn thận hơn cả lối chơi tight.
- Maniac: phong cách chơi mà “bài nào cũng chiến”
- Calling Station: chỉ người theo cược đến cuối trong ván poker
- Fish: đây là thuật ngữ trong poker chỉ những người chơi yếu, thường là các tay mơ dễ bị lừa. Càng nhiều fish trong ván đầu người chơi càng thích thú, bởi đây là đối tượng dễ lừa tiền nhất.
- Shark: Trái với fish, thuật ngữ này chỉ những cao thủ “máu mặt” trong làng poker. Rất nhiều người e sợ khi gặp phải họ.
- Donkey (Donk): Nghĩa là Đồ con lừa! Đây là một câu trêu ghẹo khi lừa được ai đó.
- Hit and Run: Chỉ lối chơi thắng xong ôm cược chạy luôn, không để đối thủ kịp trả đũa.
Các thuật ngữ thông dụng trong poker chỉ những lá bài
- Deck: dùng để chỉ bộ bài chuẩn sử dụng trong ván chơi.
- Burn/Burn Card: Đây là những lá bài mà dealer sẽ loại ra trước khi chia.
- Community Cards: đúng như tên tiếng VIệt “bài công cộng”, đây là các lá bài được ngửa lên để tất cả mọi người trong ván chơi đều thấy.
- Hand: thưởng để chỉ một ván chơi, hoặc một bộ bài tạo từ 5 lá tốt nhất.
- Hole Cards/Pocket Cards: dùng để chỉ bài riêng trên tay người chơi, hay còn dùng để chỉ những lá bài tẩy
- Made Hand: là bộ bài được kết hợp từ ít nhất 2 đôi khác để tạo thành bộ mạnh nhất.
- Draw: bài đợi, chỉ lá bài mà người chơi còn thiếu để tạo thành thùng hoặc sảnh..
- Trash: thuật ngữ trong poker này dùng để chỉ những lá bài rác, không có giá trị sử dụng.
- Kicker: trong trường hợp có nhiều người cùng thắng, đây là ván bài giúp tìm ra người chiến thắng cuối cùng
- Over-pair: nghĩa là những quân bài tẩy mạnh hơn những quân tẩy khác
- Top pair: dùng để chỉ đôi tạo nên từ 1 lá bài tẩy và 1 lá bài chung mang giá trị cao nhất
- Middle pair: dùng để chỉ một đôi tạo ra từ bài tẩy và 1 lá bài chung mạnh nhất ở Flop
- Bottom pair: dùng để chỉ đôi tạo ra từ bài tẩy và quân bài chung nhỏ nhất
- Broadway: sảnh tốt từ 10 – A
- Broadway card: dây lớn từ A – T
- Wheel: sảnh nhỏ nhất tạo từ dây A2345
- Wheel card: thuật ngữ trong poker này dùng để chỉ tổ hợp các quân bài nhỏ có giá trị từ 2 – 5.
- Pocket pair: chỉ 1 đôi gồm 2 lá bài tẩy
- Nuts: thuật ngữ này chỉ những quân bài mạnh. Khi có nuts, tỷ lệ thắng của người chơi rất cao
- Nut straight: tổng hợp các quân bài có giá trị lớn nhất. Đây là sảnh cực to ai cũng mong muốn sở hữu
- Nut flush: dùng để chỉ thùng lớn nhất
Tổng hợp các thuật ngữ trong poker dùng để chỉ hành động trong ván chơi
- Flat call: Trong trường hợp đủ mạnh để tố, người chơi có thể lựa chọn theo cược.
- Cold call: nếu người chơi đã cược hoặc tố thì có thể theo cược. Như vậy gọi là cold call.
- Open: hành động mở cược bắt đầu ván đấu.
- Limp: nhập cuộc bằng cách theo
- Isolate: Hành động cô lập người chơi bất kỳ bằng raise
- Muck: hành động để đối phương không còn bất kỳ lá bài nào ở cuối ván.
- Bluff: một mánh khóe để “bịp” người chơi rằng bài của mạnh. Từ đó đánh vào tâm lý khiến họ fold bài.
- Semi-bluff: cũng dùng để chỉ việc “cược láo”, tuy nhiên bài của bạn không phải quá xấu mà vẫn có cơ hội thắng.
- Barrel: Đây là cách chơi bet liên tiếp để tấn công đối thủ, sau vòng flop.
- Double barrel: Bet liên tiếp trong 2 vòng
- Triple barrel: Bet liên tiếp trong 3 vòng
- Slow play: Cách chơi chậm rãi, dù bài thắng nhưng vẫn cực kỳ từ tốn để đối thủ mắc bẫy.
Một số thuật ngữ khác trong poker thường được sử dụng
Bên cạnh những thuật ngữ trên, còn có một số thuật ngữ khác mà bạn nên đọc qua để hiểu hơn về trò chơi này như:
- Bankroll: dùng để chỉ tất cả lượng tiền có trong tài khoản của người tham gia cá cược, hay còn gọi là tiền vốn
- Bankroll management: Thuật ngữ trong poker này dùng để chỉ kỹ năng quản lý tiền của người chơi.
- Downswing: người Việt hay gọi là “dây đen”, nghĩa là khoảng thời gian người chơi liên tục thua cược.
- Upswing: trái ngược với downswing, đây là khi người chơi “phất” lên và thắng liên tục. Các anh em cược thủ thường đùa vui trường hợp này là “thời tới cản không kịp”
- Full Ring: Khi các vị trí trong bàn poker đều kín người.
- Short-Handed: Ván chơi chỉ có từ 6 người chơi hoặc ít hơn.
- Heads Up: ván chơi chỉ có 2 người đấu tay đôi với nhau
- Range: thuật ngữ trong poker này để chỉ khoảng bài mà người chơi sở hữu
- Showdown: người chơi sẽ phải ngửa bài khi trận đấu kết thúc để xem ai là người chiến thắng chung cuộc.
- Tilt: thuật ngữ chỉ sự cay cú khi bị lừa (bluff) hoặc gặp phải dây đen liên tiếp
- Rake: đây là khoản tiền phí mà người chơi phải trích cho nhà cái dựa trên tổng cược, hay còn gọi là tiền hoa hồng.
- Stake/Limit: mức cược mà người chơi muốn đặt
- Street: nghĩa là vòng cược.
- Equity: đây là thuật ngữ trong poker khá phổ biến, nghĩa là tỷ lệ thắng của người chơi.
Bài viết trên đã tổng hợp và giải thích đầy đủ các thuật ngữ trong poker. Hãy lưu lại và học thuộc ngay để nhập ván poker như một cao thủ thứ thiệt nhé!